Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngổn ngang


[ngổn ngang]
Lying about in disorder and in the way.
Nhà cửa ngổn ngang đồ đạc
A house with furniture lying about in disorder and in the way.
untidy; in confusion
ngổn ngang trăm mối bên lòng
one's mind full of disturbing thoughts



Lying about in disorder and in the way
Nhà cửa ngổn ngang đồ đạc A house with furniture lying about in disorder and in the way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.